|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhếu nháo
| [nhếu nháo] | | | hastily, hurriedly, slapdash | | | là m nhếu nháo | | do things hastily/carelessly, in a slapdash way/manner |
lếu láo, Chew roughly Ăn nhếu nháo cho nhanh để đi To chew roughly some food and set off, to bolt some food and be off
|
|
|
|